Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
24A-315.26 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
25A-081.95 | - | Lai Châu | Xe Con | - |
21A-218.95 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
28A-248.08 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
98A-827.35 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
88A-771.59 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-803.25 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-870.26 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-875.29 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-886.23 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-886.76 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-907.38 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-340.59 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-394.09 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-396.38 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-411.06 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-412.98 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-525.09 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-528.08 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
17A-482.96 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-484.25 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
18A-475.15 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-484.59 | - | Nam Định | Xe Con | - |
36K-138.96 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-147.85 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-162.18 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-164.28 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-168.38 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-182.29 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-196.75 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |