Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30L-650.44 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
20A-836.00 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
30L-602.44 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-630.33 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30L-809.77 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
49A-717.11 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
34A-874.22 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
51L-784.55 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
21A-214.00 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
92A-418.79 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
51L-668.44 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30L-672.77 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-697.22 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-675.22 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
68A-361.55 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
18A-486.69 | - | Nam Định | Xe Con | - |
20A-845.22 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
17A-471.44 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
29K-308.33 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51M-049.00 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
30M-017.00 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
37K-389.22 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
12A-260.44 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
14A-986.00 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
51L-739.11 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
65C-238.99 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
88A-756.22 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
30L-746.00 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-842.55 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
49A-736.44 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |