Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
47A-796.77 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
95A-135.44 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
15K-340.55 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
47A-785.55 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
61K-497.00 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
49A-712.55 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
29K-247.22 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51L-671.55 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30L-852.55 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-671.33 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
36K-147.48 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
51L-619.44 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30L-948.22 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
81A-426.11 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
20A-826.11 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
43A-906.11 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
29K-312.55 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
74A-272.33 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
30L-984.33 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
95A-135.77 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
30L-612.33 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
60K-602.00 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51L-703.00 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
60B-069.39 | - | Đồng Nai | Xe Khách | - |
14A-932.77 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
22A-257.33 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
77A-344.79 | - | Bình Định | Xe Con | - |
51L-740.55 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
36K-209.96 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
86A-309.55 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |