Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30L-814.55 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-813.00 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-690.11 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51M-009.25 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
29K-269.65 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51L-790.44 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51M-050.44 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
62A-468.77 | - | Long An | Xe Con | - |
99A-838.11 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
29K-291.33 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30L-949.22 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-233.85 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
65A-500.07 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
15K-423.45 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
88A-773.22 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
70A-573.44 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
30L-567.11 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
19A-693.55 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
30L-873.00 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-856.33 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
61K-516.77 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
66A-295.44 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
51L-840.22 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
36K-158.00 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
29K-312.33 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
85A-142.39 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
43C-312.99 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
30L-645.22 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
70A-565.33 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
21A-221.77 | - | Yên Bái | Xe Con | - |