Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
29K-278.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
35A-459.77 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
77A-354.11 | - | Bình Định | Xe Con | - |
49A-725.33 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
15K-407.22 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
79A-561.61 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
47A-806.33 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
51L-826.33 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-681.00 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
36K-197.33 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
76A-319.71 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
24C-165.39 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
30L-558.77 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
73A-360.22 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
98A-814.88 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
30L-749.22 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-972.77 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-791.55 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
65A-492.55 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
19A-703.55 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
34A-903.55 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
20A-816.61 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
36K-153.44 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
51L-852.44 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
21A-219.90 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
36K-214.77 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
30L-650.11 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-771.44 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
47A-787.44 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
35A-451.55 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |