Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
49A-656.65 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
71A-182.82 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
71A-189.86 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
88A-659.88 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
68A-324.44 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
22A-235.35 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
15K-209.66 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
63A-276.89 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
34A-755.96 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
67A-284.68 | - | An Giang | Xe Con | - |
99A-743.34 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
43A-849.88 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
15K-214.88 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-258.96 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
75A-357.86 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
62A-407.86 | - | Long An | Xe Con | - |
73A-320.69 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
30K-889.35 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-886.11 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-104.96 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
18A-429.68 | - | Nam Định | Xe Con | - |
95A-114.96 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
60K-465.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
90A-254.86 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
15K-265.99 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
34A-761.96 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
22A-235.66 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
88A-690.69 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
65A-410.66 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
61K-354.88 | - | Bình Dương | Xe Con | - |