Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
92A-370.39 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
49A-664.44 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
89A-456.18 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
51L-339.95 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
90A-255.16 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
37K-269.86 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
84A-123.66 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
47A-669.98 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
81A-380.66 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
88A-697.69 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
20A-761.69 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
98A-723.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
47A-658.89 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
98A-729.92 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
66A-248.89 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
49A-671.68 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
72A-762.69 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
34A-785.88 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
60K-436.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
98A-680.66 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
21A-185.79 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
63A-290.00 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
34A-766.89 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
38A-577.86 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
62A-385.86 | - | Long An | Xe Con | - |
38A-602.69 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
36K-032.89 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
47A-708.89 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
28A-223.23 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
28A-221.88 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |