Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30K-855.96 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
47A-662.33 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
26A-194.89 | - | Sơn La | Xe Con | - |
60K-424.88 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
61K-320.99 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
78A-188.44 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
51L-132.96 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-162.96 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
47A-670.69 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
51L-081.96 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
79A-520.68 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
36K-030.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
90A-252.36 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
89A-446.96 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
97A-078.78 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
97A-079.29 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
18A-409.98 | - | Nam Định | Xe Con | - |
63A-288.65 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
76A-300.68 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
67A-292.98 | - | An Giang | Xe Con | - |
38A-600.69 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
85A-135.39 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
25A-073.66 | - | Lai Châu | Xe Con | - |
19A-612.22 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
49A-635.39 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
12A-225.79 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
20A-762.69 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
47A-706.66 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
49A-637.77 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
34A-802.86 | - | Hải Dương | Xe Con | - |