Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
99A-727.66 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
14A-872.22 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
66A-256.39 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
64A-173.33 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
20A-705.99 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
49A-655.33 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-631.66 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
98A-674.68 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
35A-375.39 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
72A-761.88 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
37K-259.66 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
51L-308.82 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
99A-733.22 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
98A-698.56 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
62A-414.96 | - | Long An | Xe Con | - |
62A-413.86 | - | Long An | Xe Con | - |
51L-325.28 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
77A-309.88 | - | Bình Định | Xe Con | - |
70A-517.86 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
67A-294.99 | - | An Giang | Xe Con | - |
37K-281.96 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
68A-324.88 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
30K-828.33 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
43A-841.98 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
81A-390.69 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
66A-259.98 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
85A-127.68 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
47A-700.66 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
90A-253.35 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
60K-462.86 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |