Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
43A-850.89 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
68A-317.89 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
75A-342.99 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
98A-728.98 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
61K-355.98 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
15K-263.96 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
51L-068.96 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30L-134.98 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
83A-167.66 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
98A-724.24 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
86A-286.96 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
83A-170.98 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
79A-522.98 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
19A-590.69 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
48A-207.79 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
90A-259.16 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
18A-432.39 | - | Nam Định | Xe Con | - |
89A-432.99 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
73A-330.86 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
98A-733.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
47A-654.86 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
81A-400.69 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
79A-497.66 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
67A-300.66 | - | An Giang | Xe Con | - |
51L-315.96 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
72A-784.69 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
66A-255.65 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
49A-664.99 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
17A-438.69 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
37K-288.63 | - | Nghệ An | Xe Con | - |