Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
49A-702.02 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
27A-114.66 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
24A-278.87 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
79A-537.88 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
12A-247.47 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
63A-302.20 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
61K-404.88 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
49A-676.99 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
47A-743.33 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
61K-439.66 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
92A-412.89 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
66A-285.88 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
34A-850.66 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
65A-477.33 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
47A-739.69 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
60K-535.68 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
65A-440.99 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
17A-460.66 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
62A-427.86 | - | Long An | Xe Con | - |
30L-263.55 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
61K-402.22 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
37K-348.86 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
26A-220.69 | - | Sơn La | Xe Con | - |
49A-673.33 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
21A-207.77 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
34A-842.88 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
20A-782.86 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
26A-222.15 | - | Sơn La | Xe Con | - |
76A-304.86 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
18A-439.69 | - | Nam Định | Xe Con | - |