Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
81A-421.99 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
61K-420.79 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
47A-751.75 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
77A-324.39 | - | Bình Định | Xe Con | - |
77A-323.79 | - | Bình Định | Xe Con | - |
70A-526.86 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-419.86 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
47A-731.31 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
36K-085.86 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
65A-470.69 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
95A-128.79 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
37K-343.88 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-348.89 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-324.44 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
68A-335.66 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
43A-858.89 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
89A-474.88 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
35A-424.88 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
28A-244.55 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
60K-536.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
49A-684.39 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
75A-366.63 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
70A-547.39 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
86A-296.79 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
37K-382.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36K-127.86 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
62A-430.68 | - | Long An | Xe Con | - |
60K-531.69 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
36K-132.88 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
38A-635.86 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |