Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
26A-209.89 | - | Sơn La | Xe Con | - |
28A-245.69 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
26A-218.00 | - | Sơn La | Xe Con | - |
68A-339.89 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
60K-528.89 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
79A-525.88 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
61K-430.11 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
98A-784.88 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
88A-720.89 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
61K-401.69 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
20A-810.79 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
65A-484.89 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
19A-623.32 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
30L-326.33 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
65A-446.69 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
67A-308.69 | - | An Giang | Xe Con | - |
37K-335.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
43A-885.66 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
20A-791.69 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
15K-295.22 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
48A-230.69 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
38A-620.99 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
60K-524.88 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
24A-299.11 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
64A-190.69 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
65A-444.86 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
36K-105.69 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-074.86 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
30L-228.55 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
61K-424.88 | - | Bình Dương | Xe Con | - |