Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
99A-768.69 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
88A-706.88 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
77A-333.23 | - | Bình Định | Xe Con | - |
65A-450.69 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
70A-526.99 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
35A-425.55 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
98A-764.69 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
70A-525.89 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
99A-801.10 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
49A-673.69 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
15K-300.55 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
98A-778.87 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
65A-444.16 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
35A-422.69 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
24A-274.66 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
70A-549.99 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
36K-100.88 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
60K-515.86 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
88A-727.27 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
64A-193.69 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
35A-436.63 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
25A-076.76 | - | Lai Châu | Xe Con | - |
19A-644.00 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
49A-675.66 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
35A-426.79 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
43A-878.69 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
70A-542.69 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
34A-817.88 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
60K-530.88 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
36K-047.88 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |