Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
98A-748.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
36K-042.89 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
14A-907.79 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
60K-502.22 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
99A-797.39 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
38A-614.99 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
35A-436.39 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
36K-051.51 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
68A-342.39 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
79A-536.69 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
65A-490.89 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
61K-412.69 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
99A-788.22 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
37K-375.99 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
85A-137.37 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
21A-199.55 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
35A-444.12 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
19A-651.39 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
61K-432.69 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
88A-713.68 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
20A-805.68 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
73A-351.99 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
86A-304.40 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
14A-920.00 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
34A-842.69 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
82A-150.89 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
26A-212.39 | - | Sơn La | Xe Con | - |
94A-104.86 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
65A-478.87 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
30L-356.55 | - | Hà Nội | Xe Con | - |