Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
11A-121.66 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
65A-466.33 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
73A-341.99 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
65A-487.88 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
65A-485.66 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
19A-643.66 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
30L-379.00 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
20A-801.77 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
15K-311.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
97A-088.33 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
61K-421.12 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
70A-542.42 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
62A-435.88 | - | Long An | Xe Con | - |
81A-415.69 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
36K-055.77 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
51L-562.55 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61K-420.89 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
49A-692.39 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
61K-437.69 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
20A-787.69 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
26A-221.33 | - | Sơn La | Xe Con | - |
75A-369.68 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
36K-087.77 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
98A-780.80 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
51L-559.33 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
73A-346.64 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
60K-500.88 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
89A-487.77 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
20A-807.07 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
37K-354.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |