Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
61K-442.33 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-449.77 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
51L-872.11 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30L-675.00 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-941.00 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
92A-420.89 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
65A-507.22 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
51L-759.22 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
99A-819.83 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
19A-714.33 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
51L-727.22 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
12A-261.22 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
67A-317.44 | - | An Giang | Xe Con | - |
30L-785.77 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-730.77 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
43A-898.96 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
51L-696.98 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
14C-429.96 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
65D-006.68 | - | Cần Thơ | Xe tải van | - |
15K-362.00 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
30L-783.00 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
79A-543.77 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
30L-815.44 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
37K-478.55 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
61K-482.77 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
49A-730.55 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
51L-767.22 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
67A-321.00 | - | An Giang | Xe Con | - |
38A-648.55 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
79A-547.44 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |