Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
43A-931.33 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
36K-193.22 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
30L-598.44 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
43A-932.66 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
23A-163.44 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
30L-739.55 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
37K-467.11 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
30L-849.11 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
65A-506.44 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
98A-810.77 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
15K-424.77 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
30L-572.11 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51M-014.06 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
29K-240.15 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51L-626.00 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
20A-853.44 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
51L-750.33 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30L-823.55 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
36K-153.00 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
51L-652.33 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30L-928.55 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
70A-576.22 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
51M-015.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
30L-608.77 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
34A-907.44 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
61K-504.77 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
47D-017.88 | - | Đắk Lắk | Xe tải van | - |
30L-760.11 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-718.22 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
86A-312.55 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |