Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
36K-197.11 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
51L-842.77 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-676.00 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
36K-190.11 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-391.55 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
93A-504.00 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
51L-887.22 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30L-937.55 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
99A-843.55 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
35A-449.22 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
93A-490.77 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
49A-740.86 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
30L-550.22 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-821.77 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30L-582.77 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
35A-463.00 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
17A-468.79 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
29K-285.65 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30L-754.11 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-834.55 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
98A-853.54 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
36K-224.24 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
14A-966.00 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
34A-897.00 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
37K-401.66 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
15K-353.22 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
61C-601.99 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
37K-407.11 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
51L-629.55 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30L-803.55 | - | Hà Nội | Xe Con | - |