Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30L-664.00 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
93A-501.22 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
30L-549.77 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-753.11 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30L-832.44 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-815.44 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-740.33 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51M-042.95 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
47A-783.44 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
29K-310.56 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
20A-823.22 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
15K-418.00 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
29K-267.87 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51M-019.59 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
37K-401.77 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
49A-730.86 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
47A-772.00 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
51M-017.96 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
20A-831.00 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
30L-893.77 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-240.36 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30L-762.11 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
98A-804.00 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
61K-494.77 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
29K-301.96 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51M-049.15 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
30L-688.62 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
89A-500.07 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
49A-716.22 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
64A-201.22 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |