Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
22A-267.55 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
77A-351.33 | - | Bình Định | Xe Con | - |
98A-802.69 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
14A-987.44 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
34A-910.91 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
30L-592.77 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-275.18 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
47A-810.44 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
49A-720.69 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
29K-286.96 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30L-593.11 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-266.96 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51M-038.58 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-030.44 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-009.15 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
15K-400.09 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
47C-388.84 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
82A-154.33 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
30L-881.77 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
15K-420.11 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
35A-451.22 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
30M-010.44 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
49A-728.86 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
30M-003.44 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-695.33 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30L-645.33 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
72A-819.72 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
22A-264.00 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
34A-907.55 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
60K-563.44 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |