Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30L-450.95 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
15C-465.65 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
14C-412.11 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
12C-135.22 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
65A-450.56 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
18C-165.88 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
38C-219.56 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
30L-448.85 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
73A-348.08 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
43C-303.44 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
11C-077.79 | - | Cao Bằng | Xe Tải | - |
30L-416.85 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
93A-468.58 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
65A-450.18 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
34C-407.08 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
65A-471.59 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
99C-314.41 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
89C-332.19 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
67C-180.80 | - | An Giang | Xe Tải | - |
61C-583.88 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
61C-583.84 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
84A-139.18 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
71C-129.92 | - | Bến Tre | Xe Tải | - |
99C-314.36 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
28C-108.66 | - | Hòa Bình | Xe Tải | - |
37K-373.98 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38C-227.77 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
34A-841.15 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34C-408.15 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
89C-331.16 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |