Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
15K-331.86 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
34A-810.89 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-812.89 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
47A-721.89 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
38A-607.99 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
93A-463.88 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
47A-715.89 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
28A-244.39 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
17A-464.86 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
77A-332.33 | - | Bình Định | Xe Con | - |
77A-319.19 | - | Bình Định | Xe Con | - |
95A-130.03 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
38A-613.66 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
25A-077.11 | - | Lai Châu | Xe Con | - |
14A-899.22 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
79A-530.39 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
14A-906.60 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
37K-366.55 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36K-116.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
34A-824.66 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
49A-705.86 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
70A-554.68 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
60K-521.88 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
99A-787.99 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
37K-384.68 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
34A-817.17 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
95A-127.99 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
20A-800.66 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
43A-882.89 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
17A-458.85 | - | Thái Bình | Xe Con | - |