Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
93A-502.83 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
70A-556.29 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-570.18 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-446.58 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-452.65 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-457.00 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-469.44 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-481.33 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-502.00 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-558.22 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-832.55 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-822.58 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51M-013.98 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-043.26 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
71A-208.29 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
65A-503.86 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
30L-816.08 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-779.95 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-270.83 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-309.22 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
22A-258.06 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
24A-308.58 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
20A-831.98 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-855.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
14A-949.18 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-968.22 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-848.56 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-674.22 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-750.89 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-772.33 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |