Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
18C-164.22 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
36C-497.97 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
29D-598.58 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
37C-535.35 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
73C-185.36 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
35C-169.59 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
36C-474.55 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
18C-167.08 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
14C-423.08 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
75C-153.53 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | - |
47C-374.08 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
36C-464.66 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
38C-224.55 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
37C-525.56 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
38A-622.15 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
89C-327.06 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
14C-413.55 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
36C-461.69 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
37K-378.36 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
35A-430.26 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
68A-338.16 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
35A-432.18 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
15K-176.86 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
60C-715.98 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
70C-209.15 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
89C-328.26 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
36C-496.11 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
90C-144.77 | - | Hà Nam | Xe Tải | - |
29K-212.15 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
20A-805.19 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |