Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
47C-373.22 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
66C-176.68 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
49C-361.19 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
64C-117.71 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
79A-527.62 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
36C-473.44 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
29D-587.55 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
88C-292.00 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
37C-520.09 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
74C-133.11 | - | Quảng Trị | Xe Tải | - |
12A-248.74 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
62C-199.77 | - | Long An | Xe Tải | - |
47C-356.06 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
94A-105.78 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
22C-104.00 | - | Tuyên Quang | Xe Tải | - |
14C-415.77 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
92C-241.14 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
88C-281.88 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
88C-280.79 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
74C-133.65 | - | Quảng Trị | Xe Tải | - |
18C-160.68 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
12C-134.55 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
29D-587.89 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
48C-102.99 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
51D-993.06 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
81C-263.38 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
35C-168.11 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
94C-079.66 | - | Bạc Liêu | Xe Tải | - |
79C-215.16 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
18C-166.67 | - | Nam Định | Xe Tải | - |