Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
65C-225.22 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
88A-731.09 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
83C-127.19 | - | Sóc Trăng | Xe Tải | - |
35C-171.39 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
81C-268.55 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
92C-243.36 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
67A-306.95 | - | An Giang | Xe Con | - |
79C-215.69 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
95C-082.59 | - | Hậu Giang | Xe Tải | - |
23C-085.68 | - | Hà Giang | Xe Tải | - |
19C-247.28 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
19C-247.42 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
83C-128.86 | - | Sóc Trăng | Xe Tải | - |
99C-311.12 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
89C-329.99 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
37C-537.68 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
86D-002.86 | - | Bình Thuận | Xe tải van | - |
94C-078.11 | - | Bạc Liêu | Xe Tải | - |
37C-537.15 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
60C-727.85 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
73C-182.79 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
49C-368.29 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
79C-216.44 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
81C-263.09 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
93C-193.09 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
34C-406.35 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
28C-111.06 | - | Hòa Bình | Xe Tải | - |
28C-116.22 | - | Hòa Bình | Xe Tải | - |
62C-207.56 | - | Long An | Xe Tải | - |
23C-083.56 | - | Hà Giang | Xe Tải | - |