Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
34C-402.98 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
19C-248.29 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
65C-218.55 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
95C-081.77 | - | Hậu Giang | Xe Tải | - |
36C-490.77 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
62C-203.08 | - | Long An | Xe Tải | - |
26C-151.56 | - | Sơn La | Xe Tải | - |
99C-312.08 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
67C-178.99 | - | An Giang | Xe Tải | - |
99C-315.39 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
89C-329.22 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
86C-197.97 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
79C-212.56 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
73C-181.55 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
23C-086.80 | - | Hà Giang | Xe Tải | - |
26C-153.85 | - | Sơn La | Xe Tải | - |
34C-401.88 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
72C-230.11 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
97C-040.11 | - | Bắc Kạn | Xe Tải | - |
67C-177.86 | - | An Giang | Xe Tải | - |
36C-478.78 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
98C-344.56 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
38C-223.23 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
71C-129.56 | - | Bến Tre | Xe Tải | - |
18C-163.36 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
60C-717.89 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
34C-407.15 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
35C-167.67 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
61B-041.09 | - | Bình Dương | Xe Khách | - |
43C-296.22 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |