Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51D-990.11 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
29D-603.86 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
14C-416.08 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
29D-596.44 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
49C-363.96 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
38C-217.33 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
98C-348.88 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
38C-221.77 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
61C-581.66 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
81C-266.22 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
30L-465.54 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
15K-303.09 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
38C-219.06 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
98C-349.88 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
98C-344.33 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
49C-366.19 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
14C-425.95 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
38C-217.36 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
67C-176.77 | - | An Giang | Xe Tải | - |
38C-218.06 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
51D-986.38 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
29D-591.79 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
29D-603.19 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
37C-524.69 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
60C-716.76 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
98C-340.79 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
74C-134.65 | - | Quảng Trị | Xe Tải | - |
29D-583.11 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
19C-245.59 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
49C-358.88 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |