Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
14C-423.25 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
19C-242.15 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
14C-416.38 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
19C-244.85 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
35C-173.71 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
34C-406.98 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
36C-494.86 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
36K-135.19 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
62C-207.58 | - | Long An | Xe Tải | - |
63C-218.33 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
99C-312.11 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
37C-533.85 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
73C-179.36 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
47A-750.28 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
86C-200.68 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
47A-738.19 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
28C-114.88 | - | Hòa Bình | Xe Tải | - |
95C-082.89 | - | Hậu Giang | Xe Tải | - |
34C-407.68 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
79C-218.77 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
88A-726.58 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
63C-218.26 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
77C-248.11 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
35A-441.65 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
77C-248.38 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
63C-213.39 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
36C-494.33 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
95C-085.39 | - | Hậu Giang | Xe Tải | - |
71C-129.85 | - | Bến Tre | Xe Tải | - |
35C-167.86 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |