Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
38C-227.33 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
24C-156.11 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
21A-209.25 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
36K-117.08 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
22C-105.58 | - | Tuyên Quang | Xe Tải | - |
35C-164.22 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
68A-347.58 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
88A-732.16 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
14A-923.55 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
38C-229.18 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
38C-228.28 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
63C-209.89 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
36C-464.68 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
12C-134.59 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
18C-162.18 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
30L-538.56 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
43C-299.88 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
36C-473.99 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
20C-291.92 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
36C-483.36 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
71C-124.66 | - | Bến Tre | Xe Tải | - |
43C-303.99 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
92A-396.19 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
64C-118.68 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
19C-240.55 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
48A-224.38 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
43C-304.96 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
89C-327.23 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
37C-521.56 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
88A-719.19 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |