Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
18C-163.18 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
36C-465.33 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
49C-367.85 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
43C-294.09 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
71C-125.99 | - | Bến Tre | Xe Tải | - |
48A-234.18 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
98C-346.06 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
69C-098.18 | - | Cà Mau | Xe Tải | - |
36C-475.55 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
14C-420.83 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
36C-473.33 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
17C-205.85 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
37C-527.89 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
79C-212.69 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
62C-203.69 | - | Long An | Xe Tải | - |
67C-182.19 | - | An Giang | Xe Tải | - |
93C-191.69 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
37C-536.09 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
34C-406.19 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
90C-148.25 | - | Hà Nam | Xe Tải | - |
92C-247.86 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
24C-155.79 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
62C-210.36 | - | Long An | Xe Tải | - |
92C-243.43 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
83D-004.88 | - | Sóc Trăng | Xe tải van | - |
73C-183.55 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
34C-405.44 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
90C-142.66 | - | Hà Nam | Xe Tải | - |
34D-034.18 | - | Hải Dương | Xe tải van | - |
26D-010.26 | - | Sơn La | Xe tải van | - |