Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
61C-583.85 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
34C-404.29 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
26C-149.33 | - | Sơn La | Xe Tải | - |
29K-203.36 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
62C-195.69 | - | Long An | Xe Tải | - |
37C-538.89 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
68C-171.44 | - | Kiên Giang | Xe Tải | - |
26C-155.38 | - | Sơn La | Xe Tải | - |
27C-066.16 | - | Điện Biên | Xe Tải | - |
19D-012.95 | - | Phú Thọ | Xe tải van | - |
19C-248.16 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
65D-006.07 | - | Cần Thơ | Xe tải van | - |
47C-374.88 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
72A-800.59 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
66C-175.08 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
66C-176.06 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
93C-191.86 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
47C-364.56 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
30L-504.38 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
14A-923.38 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
73C-178.19 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
89C-327.38 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
34C-409.06 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
98C-353.79 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
36C-480.99 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
81C-263.19 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
36C-466.77 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
88C-283.19 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
47C-374.58 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
72C-228.22 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |