Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
36C-465.18 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
93C-190.08 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
30L-501.85 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
37C-526.19 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
83C-127.77 | - | Sóc Trăng | Xe Tải | - |
43C-300.06 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
19C-238.09 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
99C-310.69 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
14C-421.95 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
38C-217.11 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
47C-352.38 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
93C-184.84 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
67C-175.99 | - | An Giang | Xe Tải | - |
37C-520.85 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
51D-989.28 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
71A-195.26 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
14C-419.38 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
68C-168.11 | - | Kiên Giang | Xe Tải | - |
49C-363.11 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
98C-338.55 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
72C-227.06 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
99D-020.33 | - | Bắc Ninh | Xe tải van | - |
15K-309.06 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
51D-991.59 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
37C-530.28 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
29D-592.38 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
61C-574.77 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
98A-772.29 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
61C-573.38 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
69D-002.20 | - | Cà Mau | Xe tải van | - |