Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
74D-008.38 | - | Quảng Trị | Xe tải van | - |
75D-006.15 | - | Thừa Thiên Huế | Xe tải van | - |
65C-218.08 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
47C-360.59 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
20C-289.79 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
36K-125.15 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
93C-185.77 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
93C-193.59 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
65C-222.16 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
63C-211.33 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
27C-068.22 | - | Điện Biên | Xe Tải | - |
73C-184.86 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
47C-361.33 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
64C-119.44 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
20D-028.09 | - | Thái Nguyên | Xe tải van | - |
47C-374.73 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
63C-211.69 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
20C-288.36 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
34D-034.38 | - | Hải Dương | Xe tải van | - |
47C-372.77 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
88A-722.38 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
92C-247.79 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
88C-295.35 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
21C-104.68 | - | Yên Bái | Xe Tải | - |
95C-081.09 | - | Hậu Giang | Xe Tải | - |
26C-150.58 | - | Sơn La | Xe Tải | - |
65C-216.69 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
24C-155.86 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
60C-718.16 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
18C-166.77 | - | Nam Định | Xe Tải | - |