Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
20A-802.06 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
35C-170.77 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
36C-502.20 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
93C-192.69 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
36K-100.58 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
75C-152.85 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | - |
62C-200.08 | - | Long An | Xe Tải | - |
30L-495.06 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
47C-372.98 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
20A-801.15 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
93C-190.18 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
65C-222.06 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
65C-226.36 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
47C-369.39 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
60C-726.26 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
20A-806.15 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
60C-719.69 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
49C-357.18 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
14C-413.08 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
88C-289.38 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
60C-714.88 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
36C-474.47 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
30L-467.29 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
14C-412.68 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
64C-119.19 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
51D-993.98 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
88C-284.89 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
62C-196.59 | - | Long An | Xe Tải | - |
51D-992.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
17A-459.38 | - | Thái Bình | Xe Con | - |