Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
88C-286.38 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
51D-992.96 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
21C-106.99 | - | Yên Bái | Xe Tải | - |
30L-416.56 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
19C-240.85 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
37C-515.08 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
36C-462.62 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
19C-244.35 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
62C-201.99 | - | Long An | Xe Tải | - |
48A-225.58 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
75A-365.08 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
51D-995.30 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
73C-174.88 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
37C-529.79 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
70C-198.36 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
29K-208.56 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
36C-485.66 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
36C-494.22 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
61K-411.35 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
73C-178.33 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
60K-505.09 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
97D-004.39 | - | Bắc Kạn | Xe tải van | - |
47C-375.35 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
92C-246.06 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
26C-155.22 | - | Sơn La | Xe Tải | - |
21C-102.69 | - | Yên Bái | Xe Tải | - |
20C-295.29 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
26C-155.39 | - | Sơn La | Xe Tải | - |
73C-180.38 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
99D-020.11 | - | Bắc Ninh | Xe tải van | - |