Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
65A-483.09 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
93C-187.56 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
89D-018.96 | - | Hưng Yên | Xe tải van | - |
73C-177.89 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
36C-487.79 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
93C-188.19 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
90C-144.18 | - | Hà Nam | Xe Tải | - |
36C-500.36 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
60K-504.95 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
18D-011.28 | - | Nam Định | Xe tải van | - |
65C-224.66 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
90C-143.08 | - | Hà Nam | Xe Tải | - |
64C-119.55 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
66C-175.28 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
73C-179.55 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
36C-505.86 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
60C-718.19 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
21C-107.77 | - | Yên Bái | Xe Tải | - |
36C-498.66 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
95D-020.44 | - | Hậu Giang | Xe tải van | - |
36C-492.77 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
78C-121.65 | - | Phú Yên | Xe Tải | - |
92C-249.95 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
36C-504.58 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
61K-435.19 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
36C-495.69 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
43A-894.38 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
63C-218.25 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
36C-502.22 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
36C-487.77 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |