Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
26C-155.98 | - | Sơn La | Xe Tải | - |
99D-021.15 | - | Bắc Ninh | Xe tải van | - |
76C-173.77 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
36C-479.33 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
51L-516.26 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51D-991.00 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
36C-464.18 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
67A-303.91 | - | An Giang | Xe Con | - |
73C-176.00 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
36C-480.80 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
36C-500.66 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
75C-150.96 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | - |
29D-596.89 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
47C-349.79 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
36C-469.19 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
51L-574.08 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
70A-554.59 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
66A-282.66 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
22A-255.19 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
61K-414.06 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
98A-789.09 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
47A-748.29 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
79D-007.55 | - | Khánh Hòa | Xe tải van | - |
61K-439.06 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
99A-790.96 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
86A-306.36 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
37D-040.55 | - | Nghệ An | Xe tải van | - |
22D-006.65 | - | Tuyên Quang | Xe tải van | - |
36K-124.98 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
63A-300.16 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |