Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
98D-014.86 | - | Bắc Giang | Xe tải van | - |
71A-195.52 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
15K-296.28 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
68C-170.59 | - | Kiên Giang | Xe Tải | - |
90C-144.55 | - | Hà Nam | Xe Tải | - |
64C-115.15 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
79C-219.44 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
15K-328.08 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
36C-480.89 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
60C-724.65 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
60C-718.86 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
90C-143.69 | - | Hà Nam | Xe Tải | - |
79C-218.59 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
34C-405.68 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
63C-213.22 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
70C-208.16 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
60C-718.71 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
47C-362.55 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
79C-220.22 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
73C-178.00 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
28C-109.56 | - | Hòa Bình | Xe Tải | - |
88C-293.11 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
36C-481.44 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
49C-368.33 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
35C-165.11 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
37K-354.59 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
81C-262.08 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
21C-108.09 | - | Yên Bái | Xe Tải | - |
99C-316.08 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
63C-216.25 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |