Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
35C-170.86 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
70C-208.08 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
36C-484.88 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
99C-314.79 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
34A-854.26 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
70C-205.33 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
67C-180.58 | - | An Giang | Xe Tải | - |
76D-008.86 | - | Quảng Ngãi | Xe tải van | - |
47C-357.55 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
92C-243.11 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
60C-718.09 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
79C-214.39 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
47C-372.11 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
92C-249.85 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
82C-091.26 | - | Kon Tum | Xe Tải | - |
98D-015.16 | - | Bắc Giang | Xe tải van | - |
79A-528.96 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
34C-408.80 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
68C-170.36 | - | Kiên Giang | Xe Tải | - |
36C-485.58 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
99C-313.79 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
27C-067.66 | - | Điện Biên | Xe Tải | - |
79C-217.06 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
93C-193.79 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
73C-185.08 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
62C-209.38 | - | Long An | Xe Tải | - |
47C-359.44 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
94D-001.89 | - | Bạc Liêu | Xe tải van | - |
37K-369.18 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
86C-201.89 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |