Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
63C-219.59 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
36C-507.06 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
51D-987.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
17C-203.65 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
72C-228.96 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
36C-500.68 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
30L-502.08 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
49C-360.89 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
88C-294.28 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
36C-474.74 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
98C-349.08 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
65C-218.88 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
72C-229.00 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
19C-245.06 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
26C-153.15 | - | Sơn La | Xe Tải | - |
25C-056.33 | - | Lai Châu | Xe Tải | - |
14C-411.09 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
36C-499.38 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
36C-504.44 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
20C-290.09 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
61C-582.96 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
18C-165.85 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
36C-469.88 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
61C-580.55 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
43C-292.55 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
29D-589.16 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
19C-238.79 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
19C-237.86 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
37C-519.66 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
36C-478.38 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |