Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
29D-589.16 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
19C-238.79 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
19C-237.86 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
37C-519.66 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
36C-478.38 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
51D-994.99 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
49C-361.36 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
36C-491.06 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
36C-477.08 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
35C-169.16 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
49C-358.44 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
17C-204.85 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
71C-124.99 | - | Bến Tre | Xe Tải | - |
95A-128.53 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
36C-466.99 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
70C-209.83 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
62D-011.26 | - | Long An | Xe tải van | - |
90C-143.11 | - | Hà Nam | Xe Tải | - |
70C-202.44 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
36C-507.66 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
93A-479.09 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
63C-216.36 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
99C-313.83 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
65C-218.00 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
27C-070.39 | - | Điện Biên | Xe Tải | - |
27C-070.16 | - | Điện Biên | Xe Tải | - |
20C-291.15 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
27C-068.58 | - | Điện Biên | Xe Tải | - |
20C-290.58 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
60K-531.96 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |