Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
27C-070.16 | - | Điện Biên | Xe Tải | - |
20C-291.15 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
27C-068.58 | - | Điện Biên | Xe Tải | - |
20C-290.58 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
60K-531.96 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
99C-315.09 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
84C-119.85 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
69C-100.26 | - | Cà Mau | Xe Tải | - |
81C-268.85 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
27C-067.59 | - | Điện Biên | Xe Tải | - |
78D-003.35 | - | Phú Yên | Xe tải van | - |
29K-209.19 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
27C-070.83 | - | Điện Biên | Xe Tải | - |
98C-351.29 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
36C-492.59 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
51D-999.33 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
97C-042.33 | - | Bắc Kạn | Xe Tải | - |
81D-010.39 | - | Gia Lai | Xe tải van | - |
36C-489.11 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
60K-524.36 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
93C-193.26 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
22C-106.66 | - | Tuyên Quang | Xe Tải | - |
99C-311.13 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
75C-152.53 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | - |
60C-726.85 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
63C-212.33 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
64C-119.09 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
81C-269.25 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
47C-361.18 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
60K-529.16 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |