Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
84C-121.33 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
67C-181.65 | - | An Giang | Xe Tải | - |
70C-201.69 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
83D-004.85 | - | Sóc Trăng | Xe tải van | - |
65C-222.67 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
30L-181.16 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
75C-151.38 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | - |
11C-078.11 | - | Cao Bằng | Xe Tải | - |
65C-217.71 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
88C-292.19 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
15D-048.69 | - | Hải Phòng | Xe tải van | - |
51D-996.65 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51L-501.59 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
98C-347.86 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
51D-996.01 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
15C-462.95 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
30L-432.58 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
61C-575.36 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
22D-006.56 | - | Tuyên Quang | Xe tải van | - |
61C-575.57 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
29D-578.87 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
98C-348.84 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
51D-988.36 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
30L-375.26 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-467.01 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29D-582.09 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
88C-287.09 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
29K-155.38 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
15C-466.46 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
47C-365.55 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |