Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30L-430.26 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-168.08 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51L-600.96 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51D-995.48 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
71C-123.56 | - | Bến Tre | Xe Tải | - |
86C-200.09 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
93C-194.39 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
47C-357.38 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
90C-141.99 | - | Hà Nam | Xe Tải | - |
66C-174.11 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
49A-697.83 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
65C-226.08 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
61K-408.00 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
86A-301.96 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
20D-028.35 | - | Thái Nguyên | Xe tải van | - |
66C-176.08 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
49A-698.59 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
47C-371.18 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
47C-364.11 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
18A-465.35 | - | Nam Định | Xe Con | - |
99A-797.09 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
60C-722.68 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
47C-375.89 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
47C-369.59 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
47C-359.11 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
47C-363.39 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
72A-792.36 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
92A-407.09 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
51M-001.81 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
34D-033.55 | - | Hải Dương | Xe tải van | - |