Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51L-528.15 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
98A-744.06 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
79A-526.35 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
51L-601.34 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
98A-756.06 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
49A-694.09 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
73C-179.33 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
75C-153.65 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | - |
35C-166.44 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
49C-367.26 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
19C-246.33 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
63C-216.26 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
89A-489.15 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
26C-147.58 | - | Sơn La | Xe Tải | - |
36C-494.79 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
67C-178.16 | - | An Giang | Xe Tải | - |
34C-403.58 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
63C-213.77 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
36C-489.08 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
36C-504.88 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
37C-537.25 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
63C-211.77 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
36C-491.09 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
79C-220.99 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
37K-374.25 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
22C-107.36 | - | Tuyên Quang | Xe Tải | - |
20C-295.22 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
68C-172.11 | - | Kiên Giang | Xe Tải | - |
34C-407.26 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
68C-170.25 | - | Kiên Giang | Xe Tải | - |