Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
36C-494.79 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
67C-178.16 | - | An Giang | Xe Tải | - |
34C-403.58 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
63C-213.77 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
36C-489.08 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
36C-504.88 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
37C-537.25 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
63C-211.77 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
36C-491.09 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
79C-220.99 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
37K-374.25 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
22C-107.36 | - | Tuyên Quang | Xe Tải | - |
20C-295.22 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
68C-172.11 | - | Kiên Giang | Xe Tải | - |
34C-407.26 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
68C-170.25 | - | Kiên Giang | Xe Tải | - |
98C-354.35 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
94C-079.33 | - | Bạc Liêu | Xe Tải | - |
62A-447.28 | - | Long An | Xe Con | - |
24C-157.18 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
47C-370.25 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
88C-292.25 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
36C-492.33 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
79C-214.19 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
36C-482.19 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
86C-201.83 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
61C-585.77 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
47C-376.16 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
14A-921.96 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
89C-328.23 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |