Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
62C-210.11 | - | Long An | Xe Tải | - |
73C-181.36 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
99C-314.88 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
78C-120.98 | - | Phú Yên | Xe Tải | - |
36C-496.44 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
73C-183.77 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
70C-203.66 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
62C-207.11 | - | Long An | Xe Tải | - |
24C-155.36 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
70C-209.65 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
23C-083.18 | - | Hà Giang | Xe Tải | - |
62C-196.89 | - | Long An | Xe Tải | - |
94C-079.59 | - | Bạc Liêu | Xe Tải | - |
64C-118.66 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
30L-492.58 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
81C-264.85 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
81C-265.44 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
89C-328.08 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
89C-331.32 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
73C-181.44 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
28C-115.25 | - | Hòa Bình | Xe Tải | - |
37C-533.22 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
62C-198.68 | - | Long An | Xe Tải | - |
37C-523.06 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
99A-769.25 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
69C-098.22 | - | Cà Mau | Xe Tải | - |
49C-363.26 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
71C-127.79 | - | Bến Tre | Xe Tải | - |
77C-246.64 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
81C-263.99 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |