Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
18C-161.18 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
38C-218.16 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
18C-162.11 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
86C-200.02 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
61C-587.68 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
22C-103.18 | - | Tuyên Quang | Xe Tải | - |
24C-153.85 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
36C-503.55 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
18C-164.35 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
93A-481.59 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
17C-204.58 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
61C-578.88 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
61C-580.36 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
74C-133.79 | - | Quảng Trị | Xe Tải | - |
14C-414.06 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
83C-125.96 | - | Sóc Trăng | Xe Tải | - |
98C-343.58 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
11C-075.09 | - | Cao Bằng | Xe Tải | - |
19C-245.44 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
98C-340.89 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
43C-298.68 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
69C-098.77 | - | Cà Mau | Xe Tải | - |
25C-054.44 | - | Lai Châu | Xe Tải | - |
73C-175.06 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
98C-340.77 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
61K-429.19 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
90C-146.68 | - | Hà Nam | Xe Tải | - |
34A-838.19 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
38A-631.98 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
99A-793.25 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |